Có 2 kết quả:
卫生棉条 wèi shēng mián tiáo ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ • 衛生棉條 wèi shēng mián tiáo ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ
wèi shēng mián tiáo ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tampon
Bình luận 0
wèi shēng mián tiáo ㄨㄟˋ ㄕㄥ ㄇㄧㄢˊ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tampon
Bình luận 0